Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
surcease




surcease
['sə:si:s]
danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ) sự thôi, sự ngừng, sự dừng
nội động từ
(từ cổ,nghĩa cổ) thôi, ngừng, dừng


/sə:'si:s/

danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ) sự thôi, sự ngừng

nội động từ
(từ cổ,nghĩa cổ) thôi, ngừng

Related search result for "surcease"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.