|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
surcease
surcease | ['sə:si:s] | | danh từ | | | (từ cổ,nghĩa cổ) sự thôi, sự ngừng, sự dừng | | nội động từ | | | (từ cổ,nghĩa cổ) thôi, ngừng, dừng |
/sə:'si:s/
danh từ (từ cổ,nghĩa cổ) sự thôi, sự ngừng
nội động từ (từ cổ,nghĩa cổ) thôi, ngừng
|
|
Related search result for "surcease"
|
|