Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
surculose




surculose
['sə:kjulous]
Cách viết khác:
surculous
['sə:kjuləs]
tính từ
(thực vật học) sinh chồi bên


/'sə:kjulous/ (surculous) /'sə:kjuləs/

tính từ
(thực vật học) sinh chồi bên

Related search result for "surculose"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.