Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sure-footed




sure-footed
['∫uə'futid]
tính từ
vững chân, không ngã được, không trượt được
không nhầm được


/'ʃuə'futid/

tính từ
chắc chân, không ngã được, không trượt được
không nhầm được

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "sure-footed"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.