Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
suretyship




suretyship
['∫uəti∫ip]
danh từ
cương vị của người đứng ra bảo đảm; trách nhiệm của người đứng ra bảo lĩnh


/'ʃuətiʃip/

danh từ
cương vị của người đứng ra bảo đảm; trách nhiệm của người đứng ra bảo đảm

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.