Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
surexcitation


[surexcitation]
danh từ giống cái
sự kích thích quá độ, sự hưng phấn quá độ
La surexcitation d'un alcoolique
sự kích thích quá độ của một kẻ nghiện rượu
Surexcitation des sens
sự hưng phấn quá độ của giác quan
(nghĩa bóng) sự kích động cao độ
phản nghĩa abattement, apaisement, calme


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.