Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
surexposer


[surexposer]
ngoại động từ
(nhiếp ảnh) lộ sáng thừa
Surexposer une pellicule
lộ sáng thừa một phim ảnh
phản nghĩa Sous-exposer



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.