Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
surface-man




surface-man
['sə:fis'mən]
danh từ
thợ tuần đường (đường sắt)
thợ tầng mặt (mỏ)


/'sə:fismən/

danh từ
thợ tuần đường (đường sắt)
thợ tầng mặt (mỏ)

Related search result for "surface-man"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.