surge
surge | [sə:dʒ] | | danh từ | | | sự tràn; sự dâng (như) sóng | | | sự trào lên | | | sự dấy lên, sự dâng lên (của phong trào..) | | | sóng, sóng cồn | | nội động từ | | | dâng, tràn (như) sóng | | | the surging tide | | nước triều đang dâng | | | (+ up) trào lên | | | anger surged (up) within him | | giận dữ trào lên trong lòng hắn | | | dấy lên, dâng lên (phong trào...) | | | (hàng hải) lơi ra (thừng...) | | | quay tại chỗ (bánh xe) | | | to surge forward | | | lao tới |
(cơ học) xung vận tốc (của tàu thuỷ)
/sə:dʤ/
danh từ sóng, sóng cồn sự dấy lên, sự dâng lên, sự trào lên
nội động từ dấy lên, dâng lên (phong trào...) (hàng hải) lơi ra (thừng...) quay tại chỗ (bánh xe)
ngoại động từ (hàng hải) làm lơi ra (dây thừng) !to surge forward lao tới
|
|