Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
surgical




surgical
['sə:dʒikl]
tính từ
(thuộc) phẫu thuật, (thuộc) mổ
surgical instruments
dụng cụ phẫu thuật, dụng cụ mổ
surgical skills
những kỹ năng phẫu thuật
surgical ward
phòng mổ


/'sə:dʤikəl/

tính từ
(thuộc) phẫu thuật, (thuộc) mổ
surgical instruments dụng cụ phẫu thuật, dụng cụ mổ

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "surgical"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.