Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
surhaussement


[surhaussement]
danh từ giống đực
sự nâng cao hơn
Surhaussement d'une digue
sự nâng cao hơn một con đê
Surhaussement des prix
sự nâng giá cao hơn
phản nghĩa Surbaissement.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.