Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
surly




surly
['sə:li]
tính từ
cáu kỉnh, gắt gỏng, không thân thiện
don't look so surly !
đừng tỏ ra cáu kỉnh như vậy


/'sə:li/

tính từ
cáu kỉnh, gắt gỏng

Related search result for "surly"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.