Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
surmise




surmise
[sə'maiz]
danh từ
sự phỏng đoán, sự ước đoán
to be right in one's surmise
đoán đúng
sự ngờ ngợ
ngoại động từ
phỏng đoán, ước đoán
giả định; ngờ ngợ (điều gì không chắc chắn)


/sə:'maiz/

danh từ
sự phỏng đoán, sự ức đoán
to be right in one's surmise đoán đúng
sự ngờ ngợ

động từ
phỏng đoán, ước đoán
ngờ ngợ

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "surmise"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.