|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
surmonter
| [surmonter] | | ngoại động từ | | | đặt trên | | | Statue qui surmonte une colonne | | pho tượng đặt trên một cột trụ | | | (nghĩa bóng) vượt qua; chế ngự | | | Surmonter les obstacles | | vượt qua những trở ngại | | | Surmonter sa peur | | chế ngự được sự sợ hãi | | | (từ cũ, nghĩa cũ) tràn ngập (nghĩa đen) (nghĩa bóng) | | | (từ cũ, nghĩa cũ) trội hơn, át hẳn |
|
|
|
|