Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
surpassing




surpassing
[sə:'pɑ:siη]
tính từ
vượt hơn, trội hơn, khá hơn; khác thường; phi thường (người)
surpassing beauty
một vẻ đẹp phi thường


/sə:'pɑ:siɳ/

tính từ
vượt hơn, trội hơn, khá hơn

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.