Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
surplice




surplice
['sə:plis]
danh từ
áo tế, áo thụng (của các tu sĩ, những người trong đội hợp xướng mặc trong các buổi lễ (tôn giáo))


/'sə:pləs/

danh từ
áo tế, áo thụng

Related search result for "surplice"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.