Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
surplomber


[surplomber]
nội động từ
nghiêng
Mur qui surplombe
bức tường nghiêng
ngoại động từ
chìa ra ở trên
Rocher qui surplombe le chemin
tảng đá chìa ra ở trên con đường
nhô cao trên
La tour qui nous surplombe de cinquante mètres d'altitude
ngọn tháp nhô cao trên chúng tôi năm mươi mét


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.