Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
surplomber


[surplomber]
nội động từ
nghiêng
Mur qui surplombe
bức tường nghiêng
ngoại động từ
chìa ra ở trên
Rocher qui surplombe le chemin
tảng đá chìa ra ở trên con đường
nhô cao trên
La tour qui nous surplombe de cinquante mètres d'altitude
ngọn tháp nhô cao trên chúng tôi năm mươi mét



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.