|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
surplomber
| [surplomber] | | nội động từ | | | nghiêng | | | Mur qui surplombe | | bức tường nghiêng | | ngoại động từ | | | chìa ra ở trên | | | Rocher qui surplombe le chemin | | tảng đá chìa ra ở trên con đường | | | nhô cao trên | | | La tour qui nous surplombe de cinquante mètres d'altitude | | ngọn tháp nhô cao trên chúng tôi năm mươi mét |
|
|
|
|