|  surplus 
 
 
 
 
  surplus |  | ['sə:pləs] |  |  | danh từ |  |  |  | số dư, số thừa; số thặng dư |  |  |  | (định ngữ) thặng dư |  |  |  | surplus population |  |  | số dân thặng dư |  |  |  | in surplus |  |  |  | có một thặng dư |  |  | tính từ |  |  |  | thừa; dư thừa |  |  |  | a sale of surplus stock |  |  | việc bán hàng thừa trong kho | 
 
 
 
  thừa, dư 
 
  /'sə:pləs/ 
 
  danh từ 
  số dư, số thừa, số thặng dư 
  (định ngữ) thặng dư 
  surplus population  số dân thặng dư 
 
 |  |