Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
surprisal




surprisal
[sə'praizəl]
Cách viết khác:
surprizal
[sə:'praiz]
danh từ
sự làm ngạc nhiên; sự ngạc nhiên


/sə'praizəl/

danh từ
sự làm ngạc nhiên; sự ngạc nhiên

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.