Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
surveillance


[surveillance]
danh từ giống cái
sự trông nom, sự coi sóc, sự giám sát, sự giám thị
La surveillance des travaux
sự trông nom công việc
Laisser un enfant sans surveillance
không coi sóc con
Être sous la surveillance de la police
bị cảnh sát giám sát
La surveillance des gardiens
sự giám thị của những người gác
sự bị quản thúc
Rester en surveillance pendant deux ans
bị quản thúc hai năm



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.