Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
surveiller


[surveiller]
ngoại động từ
trông nom, coi sóc, giám sát, giám thị
Surveiller des élèves
giám thị học sinh
Il nous surveille de près
hắn giám sát chúng tôi sát sao
theo dõi
Animal qui surveille sa proie
con vật theo dõi mồi
chú ý giữ gìn
Surveiller son langage
chú ý giữ gìn lời ăn tiếng nói



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.