Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
survenance


[survenance]
danh từ giống cái
(Survenance d'enfant) (luật học, (pháp lý)) sự sinh con sau khi đã làm chúc thư cho gia tài


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.