Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
survenue


[survenue]
danh từ giống cái
(văn học) sự bất thần đến
La survenue du président Hô au milieu des enfants
việc Hồ Chủ Tịch bất thần đến giữa đám trẻ em


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.