Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
suspendre


[suspendre]
ngoại động từ
treo
Suspendre un tableau
treo một bức tranh
tạm ngừng, đình chỉ
Suspendre la séance
tạm ngừng buổi họp
hoãn
Suspendre l'exécution d'une peine
hoãn thi hành một hình phạt
đình bản, tạm cấm
Suspendre un journal
đình bản một tờ báo
treo chức
Suspendre un fonctionnaire
treo chức một công chức
être suspendu aux lèvres de quelqu'un
xem lèvre
phản nghĩa Continuer, prolonger; maintenir. Décrocher, dépendre.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.