Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
suspenseur


[suspenseur]
tính từ giống đực
(giải phẫu) treo
Ligament suspenseur
dây chằng treo
danh từ giống đực
(thực vật học) dây treo



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.