Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
suspensive




suspensive
[sə'spensiv]
tính từ
tạm thời; tạm đình
suspensive veto
sự phủ quyết tạm thời
lưỡng lự, do dự, không quyết định


/səs'pensiv/

tính từ
tạm thời; tạm đình
suspensive veto sự phủ quyết tạm thời
lưỡng lự, do dự, không quyết định

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.