Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
suspensoir


[suspensoir]
danh từ giống đực
(y học) băng treo
(hàng hải) móc treo, dây treo


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.