Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sustainment




sustainment
[səs'teinmənt]
danh từ
(từ hiếm,nghĩa hiếm) sự chống đỡ
sự chịu đựng
sự chấp nhận (lời khiếu nại...)


/səs'teinmənt/

danh từ
(từ hiếm,nghĩa hiếm) sự chống đỡ
sự chịu đựng
sự chấp nhận (lời khiếu nại...)

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.