Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sustenance




sustenance
['sʌstinəns]
danh từ
chất bổ, thức ăn thức uống (đen & bóng)
there is no sustenance in it
trong đó không có chất bổ
weak from lack of sustenance
yếu vì thiếu chất bổ dưỡng
phương tiện sinh sống
(từ hiếm,nghĩa hiếm) sự nuôi dưỡng


/'sʌstinəns/

danh từ
chất bổ, thức ăn (đen & bóng)
there is no sustenance in it trong đó không có chất bổ
phương tiện sinh sống
(từ hiếm,nghĩa hiếm) sự nuôi dưỡng

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.