Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sutler




sutler
['sʌtlə]
danh từ
(quân sự) người bán hàng căn tin


/'sʌtlə/

danh từ
(quân sự) người bán hàng căng tin

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "sutler"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.