Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
suttee




suttee
['sʌti:]
danh từ
người đàn bà tự thiêu chết theo chồng (Ấn độ)
tục tự thiêu chết theo chồng


/'sʌti:/

danh từ
người đàn bà tự thiêu chết theo chồng (Ân độ)
tục tự thiêu chết theo chồng

Related search result for "suttee"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.