Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
suýt


(xuýt) fallir; manquer de.
Tôi suýt ngã
j'ai failli tomber;
Nó suýt chết đuối
il a manqué de se noyer.
frôler.
Suýt chết
frôler la mort.



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.