Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
suất


ration; portion; part.
Suất cơm
ration (part) de riz.
taux.
Suất phí bảo hiểm
taux de prime d'assurance.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.