Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
swabber




swabber
['swɔbə]
Cách viết khác:
swobber
['swɔbə]
danh từ
người vụng về, người hậu đậu


/'sɔbə/ (swobber) /'swɔbə/

danh từ
người vụng về, người hậu đậu

Related search result for "swabber"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.