|  | ['swægə] | 
|  | danh từ | 
|  |  | dáng điệu nghênh ngang; thái độ nghênh ngang; vẻ vênh váo | 
|  |  | lời nói huênh hoanh khoác lác | 
|  |  | vẻ đường hoàng tự tin; vẻ phóng khoáng | 
|  |  | tính hợp thời trang; vẻ bảnh bao, vẻ lịch sự | 
|  | tính từ | 
|  |  | (thông tục) bảnh bao | 
|  |  | swagger clothes | 
|  | quần áo bảnh bao | 
|  | nội động từ | 
|  |  | đi đứng nghênh ngang; vênh váo | 
|  |  | nói khoác lác huênh hoang | 
|  | ngoại động từ | 
|  |  | doạ dẫm (ai); nạt nộ (ai) | 
|  |  | to swagger somebody into doing something | 
|  | doạ dẫm ai bắt làm việc gì; nạt nộ ai bắt làm việc gì |