Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
swaggerer




swaggerer
['swægərə]
danh từ
người đi nghênh ngang; người vênh váo
người hay huênh hoang khoác lác


/'swægərə/

danh từ
người đi nghênh nang; người vênh váo
người hay huênh hoang khoác lác

Related search result for "swaggerer"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.