Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
swain




swain
[swein]
danh từ
(đùa cợt) người tình trẻ tuổi nam giới; người cầu hôn
thanh niên nông thôn
người yêu ở chốn đồng quê


/swein/

danh từ
anh thanh niên nông thôn cục mịch
người yêu ở chốn đồng quê
(đùa cợt) người yêu, người tình; người cầu hôn

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "swain"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.