|  swank 
 
 
 
 
  swank |  | [swæηk] |  |  | danh từ |  |  |  | (thông tục) sự trưng diện, sự phô trương, sự khoe khoang |  |  |  | người phô trương; người huyênh hoang, người vênh váo |  |  | nội động từ |  |  |  | (thông tục) trưng diện, phô trương, khoe khoang | 
 
 
  /swæɳk/ 
 
  danh từ 
  (từ lóng) sự trưng diện, sự phô trương, sự khoe khoang 
 
  nội động từ 
  (từ lóng) trưng diện, phô trương 
 
 |  |