Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
swap





swap
[swɔp]
Cách viết khác:
swop
[swɔp]
như swop


/swɔp/ (swap) /swɔp/

danh từ
(từ lóng) sự trao đổi, sự đổi chác

động từ
(từ lóng) đổi, trao đổi, đổi chác
to swop something for something trao đổi vật no lấy vật kia
never swop horses while crossing the stream không nên thay ngựa giữa dòng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "swap"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.