Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
swart




swart
[swɔ:t]
tính từ
(từ cổ,nghĩa cổ) ngăm ngăm đen (da...)


/swɔ:t/

tính từ
(từ cổ,nghĩa cổ) ngăm ngăm đen (da...)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "swart"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.