Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
swash




swash
[swɔ∫]
danh từ
sóng vỗ; tiếng sóng vỗ ì oàm
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự nghênh ngang, sự huênh hoang khoác lác; sự nạt nổ thét lác
nội động từ
(từ cổ,nghĩa cổ) quật mạnh
vỗ ì oàm (sóng)


/swɔʃ/

danh từ
sóng vỗ; tiếng sóng vỗ ì oàm
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự nghênh ngang, sự huênh hoang khoác lác; sự nạt nổ thét lác

động từ
(từ cổ,nghĩa cổ) quật mạnh
vỗ ì oàm (sóng)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "swash"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.