Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
swashbuckle




swashbuckle
['swɔ∫bʌkl]
nội động từ
khoe khoang khoác lác
tỏ vẻ ngổ ngáo


/'swɔʃ,bʌkl/

nội động từ
tỏ vẻ hung hăng, tỏ vẻ du côn du kề

Related search result for "swashbuckle"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.