Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
swashbuckler




swashbuckler
['swɔ∫bʌklə]
Cách viết khác:
swasher
['swɔ∫ə]
danh từ
tay giang hồ lãng tử, hảo hán
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tiểu thuyết kể chuyện về những nhân vật giang hồ lãng tử


/'swɔʃ,bʌklə/ (swasher) /'swɔʃə/

danh từ
kẻ hung hăng; du côn đánh thuê; ác ôn
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tiểu thuyết kể chuyện du côn đánh thuê

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.