Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
swashing




swashing
['swɔ∫iη]
tính từ
vỗ ì oàm
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hung hăng, du côn du kề
(từ cổ,nghĩa cổ) mạnh, quật mạnh
a swashing blow
cú quật mạnh


/'swɔʃiɳ/

tính từ
vỗ ì oàm
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hung hăng, du côn du kề
(từ cổ,nghĩa cổ) mạnh, quật mạnh
a swashing blow cú quật mạnh

Related search result for "swashing"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.