Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
swatch




swatch
[swɔt∫]
danh từ
mẫu vải, bộ sưu tập mẫu vải


/swɔtʃ/

danh từ
(Ê-cốt) mẫu vải

Related search result for "swatch"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.