Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
swath




swath
[swɔ:θ]
danh từ
đường cỏ bị cắt, vệt cỏ bị cắt


/swɔ:θ/

danh từ
đường cỏ bị cắt, vệt cỏ bị cắt; vạt cỏ bị cắt !to cut a swath
(xem) cut

Related search result for "swath"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.