Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
swathe




swathe
[sweið]
danh từ
(từ hiếm,nghĩa hiếm) vải băng; băng
vạt cỏ, cây cối (bị máy xén, cắt..)
vạt rộng
ngoại động từ
băng, quần băng; quần tã
thick bandages swathed his head
những lớp băng dày quấn quanh đầu nó


/sweið/

danh từ
(từ hiếm,nghĩa hiếm) vải băng; băng

ngoại động từ
băng, quần băng; quần tã lót

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "swathe"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.