Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sweat-band




sweat-band
['swet'bænd]
danh từ
dải bằng vải thấm nước quấn quanh đầu, cổ tay (để hút hoặc lau sạch mồ hôi)


/'swetbænd/

danh từ
cầu mũ (miếng da, miếng vải nhựa lót phía trong vành mũ cho khỏi bẩn mồ hôi)

Related search result for "sweat-band"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.