Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sweated




sweated
['swetid]
tính từ
có mồ hôi, đầy mồ hôi, bị bẩn vì mồ hôi
cực nhọc, đổ mồ hôi sôi nước mắt (công việc)
bị bóc lột (công nhân...)


/'swetid/

tính từ
có mồ hôi, đầy mồ hôi, bị bẩn vì mồ hôi
cực nhọc, đổ mồ hôi sôi nước mắt (công việc)
bị bóc lột (công nhân...)

Related search result for "sweated"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.