Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sweaty




sweaty
['sweti]
tính từ
đầy mồ hôi, đẫm mồ hôi
sweaty armpits
nách đẫm mồ hôi
như mồ hôi
a sweaty odour
mùi mồ hôi
làm đổ mồ hôi
a hot sweaty day
một ngày nóng đổ mồ hôi


/'sweti/

tính từ
đầy mồ hôi, đẫm mồ hôi
như mồ hôi
a sweaty odour mùi mồ hôi
làm đổ mồ hôi

Related search result for "sweaty"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.