Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sweeny




sweeny
['swi:ni]
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thú y học) chứng teo cơ vai (ở ngựa)


/'swi:ni/

danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thú y học) chứng teo cơ vai (ở ngựa)

Related search result for "sweeny"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.